Có 7 kết quả:

lãnhlínhlĩnhlảnhlểnhlễnhlỉnh
Âm Nôm: lãnh, lính, lĩnh, lảnh, lểnh, lễnh, lỉnh
Tổng nét: 14
Bộ: hiệt 頁 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: OIMBC (人戈一月金)
Unicode: U+9818
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãnh, lĩnh
Âm Pinyin: lǐng ㄌㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): えり (eri)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leng5, ling5

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

Bình luận 0

1/7

lãnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lãnh đạo; lãnh xướng; lãnh đủ

lính

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lính quýnh

lĩnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhận lĩnh

lảnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lanh lảnh; lảnh khảnh

lểnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lểnh mảng

lễnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lễnh lãng

lỉnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

láu lỉnh