Có 1 kết quả:

hợp
Âm Nôm: hợp
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ORMBC (人口一月金)
Unicode: U+981C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cáp, hàm, hạp
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ, ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゴン (gon), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago)
Âm Quảng Đông: gap3, hap6

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

1/1

hợp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thượng hợp (hàm trên)