Có 1 kết quả:
át
Âm Nôm: át
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái: ⿰安頁
Nét bút: 丶丶フフノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JVMBC (十女一月金)
Unicode: U+981E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái: ⿰安頁
Nét bút: 丶丶フフノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: JVMBC (十女一月金)
Unicode: U+981E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: át
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): はなすじ (hanasuji)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: aat3
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): アツ (atsu), アチ (achi), アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): はなすじ (hanasuji)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: aat3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xúc át (nhăn mũi)