Có 3 kết quả:
Nghạch • Nghệch • ngách
Âm Nôm: Nghạch, Nghệch, ngách
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰各頁
Nét bút: ノフ丶丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HRMBC (竹口一月金)
Unicode: U+981F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰各頁
Nét bút: ノフ丶丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HRMBC (竹口一月金)
Unicode: U+981F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngạch bậc, hạn ngạch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngờ nghệch
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngóc ngách