Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái: ⿰危頁
Nét bút: ノフ一ノフフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NUMBC (弓山一月金)
Unicode: U+9820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái: ⿰危頁
Nét bút: ノフ一ノフフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NUMBC (弓山一月金)
Unicode: U+9820
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngỗi
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): しとやか (shitoyaka)
Âm Quảng Đông: ngai5
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): しとやか (shitoyaka)
Âm Quảng Đông: ngai5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0