Có 3 kết quả:
gật • hiệt • hệt
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰吉頁
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GRMBC (土口一月金)
Unicode: U+9821
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáp, hiệt, kiết
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, jié ㄐㄧㄝˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), キツ (kitsu), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 힐, 갈
Âm Quảng Đông: git3, kit3
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ, jié ㄐㄧㄝˊ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), キツ (kitsu), カツ (katsu), ケチ (kechi)
Âm Hàn: 힐, 갈
Âm Quảng Đông: git3, kit3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gật gù; ngủ gật
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hiệt (chim bay lượn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
y hệt