Có 1 kết quả:

hệt
Âm Nôm: hệt
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XXXMR (重重重一口)
Unicode: U+9822
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

hệt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

y hệt