Có 1 kết quả:
di
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰𦣞頁
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SLMBC (尸中一月金)
Unicode: U+9824
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di
Âm Quan thoại: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おとがい (otogai), あご (ago)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Quan thoại: yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): おとがい (otogai), あご (ago)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 1
Dị thể 12
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chi di (bàn tay úp má); di dưỡng (giữ cho khoẻ)