Có 1 kết quả:

cai
Âm Nôm: cai
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YOMBC (卜人一月金)
Unicode: U+9826
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai, hài
Âm Pinyin: hái ㄏㄞˊ, ㄎㄜ, ㄎㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hoi4, hoi5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

cai

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cai (cái cằm)