Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái:
⿰羽頁Nét bút:
フ丶一フ丶一一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: SMMBC (尸一一月金)
Unicode:
U+9828Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận