Có 1 kết quả:
phủ
Âm Nôm: phủ
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰兆頁
Nét bút: ノ丶一フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LMUOC (中一山人金)
Unicode: U+982B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰兆頁
Nét bút: ノ丶一フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LMUOC (中一山人金)
Unicode: U+982B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phủ, thiếu
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ, tiào ㄊㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): うつむ.く (utsumu.ku)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ, tiào ㄊㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): うつむ.く (utsumu.ku)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phủ (cúi đầu); phủ phục