Có 1 kết quả:
đầu
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰豆頁
Nét bút: 一丨フ一丶ノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MTMBC (一廿一月金)
Unicode: U+982D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đầu
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ, tóu ㄊㄡˊ, tou
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): あたま (atama), かしら (kashira), -がしら (-gashira), かぶり (kaburi)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: tau4
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ, tóu ㄊㄡˊ, tou
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ズ (zu), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): あたま (atama), かしら (kashira), -がしら (-gashira), かぶり (kaburi)
Âm Hàn: 두
Âm Quảng Đông: tau4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trên đầu