Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: vợi
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ETMBC (水廿一月金)
Unicode: U+982E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hối
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): かおをあら.う (kao o ara.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fui3

Tự hình 1

Dị thể 5