Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Nét bút: ノフ丶丶一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BTMBC (月廿一月金)
Unicode: U+982F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Nét bút: ノフ丶丶一ノ丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BTMBC (月廿一月金)
Unicode: U+982F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quỹ
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ほおぼね (hōbone)
Âm Quảng Đông: kwai4
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キュウ (kyū), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): ほおぼね (hōbone)
Âm Quảng Đông: kwai4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0