Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái: ⿰廷頁
Nét bút: ノ一丨一フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NGMBC (弓土一月金)
Unicode: U+9832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái: ⿰廷頁
Nét bút: ノ一丨一フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NGMBC (弓土一月金)
Unicode: U+9832
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đĩnh, thính
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting5
Âm Pinyin: tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0