Có 5 kết quả:
dánh • dính • dĩnh • nhánh • nhảnh
Âm Nôm: dánh, dính, dĩnh, nhánh, nhảnh
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱匕示頁
Nét bút: ノフ一一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PFMBC (心火一月金)
Unicode: U+9834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱匕示頁
Nét bút: ノフ一一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: PFMBC (心火一月金)
Unicode: U+9834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dĩnh
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ほさき (hosaki), のぎ (nogi)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ほさき (hosaki), のぎ (nogi)
Âm Hàn: 영
Âm Quảng Đông: wing6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dánh lúa
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chân dính bùn; dính dáng; dính líu
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dĩnh ngộ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chi nhánh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nhí nhảnh