Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Hình thái: ⿰君頁
Nét bút: フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SRMBC (尸口一月金)
Unicode: U+9835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Hình thái: ⿰君頁
Nét bút: フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SRMBC (尸口一月金)
Unicode: U+9835
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quần
Âm Nhật (onyomi): イン (in), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: gwang1, wan1
Âm Nhật (onyomi): イン (in), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Quảng Đông: gwang1, wan1
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0