Có 4 kết quả:
ham • hàm • hạm • hợm
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰含頁
Nét bút: ノ丶丶フ丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ORMBC (人口一月金)
Unicode: U+9837
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạm
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うなず.く (unazu.ku), あご (ago)
Âm Hàn: 암, 함
Âm Quảng Đông: ham5
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うなず.く (unazu.ku), あご (ago)
Âm Hàn: 암, 함
Âm Quảng Đông: ham5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ham chuộng, ham mê
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
quai hàm; Hàm Rồng (tên địa danh)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạm (cằm)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hợm hĩnh, hợm mình