Có 2 kết quả:

cảnhnghỉnh
Âm Nôm: cảnh, nghỉnh
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フフフ一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MMMBC (一一一月金)
Unicode: U+9838
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảnh
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): くび (kubi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geng2

Tự hình 4

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

cảnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảnh hạng (cái cổ)

nghỉnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nghỉnh cổ