Âm Nôm: đồi, sồi, tòi, tồi Tổng nét: 16 Bộ: hiệt 頁 (+7 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰禿頁 Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶 Thương Hiệt: HUMBC (竹山一月金) Unicode: U+9839 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình