Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đồi, sồi, tòi, tồi
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 禿
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HUMBC (竹山一月金)
Unicode: U+9839
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồi
Âm Pinyin: tuí ㄊㄨㄟˊ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: teoi4

Tự hình 2

Dị thể 4