Có 2 kết quả:
tần • từng
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰步頁
Nét bút: 丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YHMBC (卜竹一月金)
Unicode: U+983B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tần
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): しき.りに (shiki.rini)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: pan4
Âm Pinyin: bīn ㄅㄧㄣ, pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): しき.りに (shiki.rini)
Âm Hàn: 빈
Âm Quảng Đông: pan4
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tần tần (nhiều lần), tần số, cao tần
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhà từng