Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: lại, nái, trái
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DLMBC (木中一月金)
Unicode: U+983C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): たの.む (tano.mu), たの.もしい (tano.moshii), たよ.る (tayo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laai6

Dị thể 2