Có 2 kết quả:
sồi • đồi
Âm Nôm: sồi, đồi
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰秃頁
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HNMBC (竹弓一月金)
Unicode: U+983D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰秃頁
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HNMBC (竹弓一月金)
Unicode: U+983D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đồi
Âm Pinyin: tuí ㄊㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: 퇴
Âm Pinyin: tuí ㄊㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): くず.れる (kuzu.reru)
Âm Hàn: 퇴
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vải sồi
Từ điển Trần Văn Kiệm
đồi bại, đồi truỵ; suy đồi