Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ria, tư
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱須此
Nét bút: ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: HCYMP (竹金卜一心)
Unicode: U+983E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱須此
Nét bút: ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶丨一丨一ノフ
Thương Hiệt: HCYMP (竹金卜一心)
Unicode: U+983E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư, tỳ
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひげ (hige), くちひげ (kuchihige)
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひげ (hige), くちひげ (kuchihige)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0