Có 2 kết quả:

khoảloã
Âm Nôm: khoả, loã
Tổng nét: 17
Bộ: hiệt 頁 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WDMBC (田木一月金)
Unicode: U+9846
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoả
Âm Pinyin: ㄎㄜ, ㄎㄜˇ, kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぶ (tsu.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fo2

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

khoả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoả (từ giúp đếm các vật tròn)

loã

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loã (từ giúp đếm hột tròn)