Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tủi, tuỵ, xót
Tổng nét: 17
Bộ: hiệt 頁 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YJMBC (卜十一月金)
Unicode: U+9847
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuỵ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), シュツ (shutsu), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): やつ.れる (yatsu.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi5, seoi6

Dị thể 2

Chữ gần giống 4