Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
diTổng nét: 17
Bộ:
hiệt 頁 (+8 nét)
Hình thái:
⿰阜頁Nét bút:
ノ丨フ一フ一一丨一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: HJMBC (竹十一月金)
Unicode:
U+984AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận