Có 1 kết quả:

ngạc
Âm Nôm: ngạc
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RSMBC (口尸一月金)
Unicode: U+984E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ガク (gaku)
Âm Nhật (kunyomi): あご (ago), あぎと (agito)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

ngạc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạc (xương gò má)