Có 6 kết quả:

ngungngóngngõngngùngngọngngỏng
Âm Nôm: ngung, ngóng, ngõng, ngùng, ngọng, ngỏng
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨一丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: WBMBC (田月一月金)
Unicode: U+9852
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngung
Âm Pinyin: yóng ㄧㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): おお.きい (ō.kii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/6

ngung

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngung (đầu to, to lớn)

ngóng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngóng đợi

ngõng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngõng cối xay

ngùng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngại ngùng

ngọng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói ngọng

ngỏng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngỏng cổ