Có 1 kết quả:

chuyên
Âm Nôm: chuyên
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UBMBC (山月一月金)
Unicode: U+9853
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): うやうや.しい (uyauya.shii)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

chuyên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuyên dân sinh (dồn ý chí vào một điểm)