Có 2 kết quả:
nhan • nhăn
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Hình thái: ⿰彦頁
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YHMBC (卜竹一月金)
Unicode: U+9854
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhan
Âm Pinyin: yá ㄧㄚˊ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): かお (kao)
Âm Hàn: 안
Âm Pinyin: yá ㄧㄚˊ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): かお (kao)
Âm Hàn: 안
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhan sắc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhăn nhó, nhăn nhở