Có 1 kết quả:
tín
Âm Nôm: tín
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Hình thái: ⿰恖頁
Nét bút: ノ丨フノ丶一丶フ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XHPMB (重竹心一月)
Unicode: U+9856
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Hình thái: ⿰恖頁
Nét bút: ノ丨フノ丶一丶フ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XHPMB (重竹心一月)
Unicode: U+9856
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tín
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひよめき (hiyomeki)
Âm Quảng Đông: seon2, seon3
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひよめき (hiyomeki)
Âm Quảng Đông: seon2, seon3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tín (mỏ ác ở ngực)