Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豈頁
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UTMBC (山廿一月金)
Unicode: U+9857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰豈頁
Nét bút: 丨フ丨一丨フ一丶ノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UTMBC (山廿一月金)
Unicode: U+9857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghĩ, ỷ
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): うやうや.しい (uyauya.shii)
Âm Quảng Đông: ngai5
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge), ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): うやうや.しい (uyauya.shii)
Âm Quảng Đông: ngai5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0