Có 2 kết quả:

trántảng
Âm Nôm: trán, tảng
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: EDMBC (水木一月金)
Unicode: U+9859
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảng
Âm Pinyin: sǎng ㄙㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ひたい (hitai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: song2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

trán

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bóp trán

tảng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tảng sáng