Có 3 kết quả:

loàiloạinòi
Âm Nôm: loài, loại, nòi
Tổng nét: 19
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶一ノ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: FKMBC (火大一月金)
Unicode: U+985E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loại
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ, ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui)
Âm Nhật (kunyomi): たぐ.い (tagu.i)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/3

loài

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

loài người, loài vật

loại

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chủng loại

nòi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nòi giống