Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: hiệt 頁 (+11 nét)
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフノノノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YOMBC (卜人一月金)
Unicode: U+9861
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0