Có 1 kết quả:
man
Âm Nôm: man
Tổng nét: 20
Bộ: hiệt 頁 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰㒼頁
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TBMBC (廿月一月金)
Unicode: U+9862
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: hiệt 頁 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰㒼頁
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TBMBC (廿月一月金)
Unicode: U+9862
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: man
Âm Pinyin: mān ㄇㄢ, mán ㄇㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): おおきなかお (ōkinakao)
Âm Quảng Đông: mun1, mun4
Âm Pinyin: mān ㄇㄢ, mán ㄇㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): バン (ban), マン (man)
Âm Nhật (kunyomi): おおきなかお (ōkinakao)
Âm Quảng Đông: mun1, mun4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
man hiên (vụng về)