Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hạo
Tổng nét: 21
Bộ: hiệt 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰景頁
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: AFMBC (日火一月金)
Unicode: U+9865
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 21
Bộ: hiệt 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰景頁
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: AFMBC (日火一月金)
Unicode: U+9865
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạo, hiệu
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しろ.い (shiro.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: hou6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0