Có 1 kết quả:
cố
Tổng nét: 21
Bộ: hiệt 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰雇頁
Nét bút: 丶フ一ノノ丨丶一一一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HGMBC (竹土一月金)
Unicode: U+9867
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cố
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu3
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chiếu cố