Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: oè, uyết
Tổng nét: 22
Bộ: hiệt 頁 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歲頁
Nét bút: 丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YHMBC (卜竹一月金)
Unicode: U+986A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: hiệt 頁 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歲頁
Nét bút: 丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YHMBC (卜竹一月金)
Unicode: U+986A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hối
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ほお (hō)
Âm Quảng Đông: fui3, wai6
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): ほお (hō)
Âm Quảng Đông: fui3, wai6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0