Có 1 kết quả:

chiên
Âm Nôm: chiên
Tổng nét: 22
Bộ: hiệt 頁 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YMMBC (卜一一月金)
Unicode: U+986B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiến, đản, thiên
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ, shān ㄕㄢ, zhàn ㄓㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ふる.える (furu.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zin3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 54

1/1

chiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiên động; chiên du (chao đảo)