Có 1 kết quả:

tần
Âm Nôm: tần
Tổng nét: 24
Bộ: hiệt 頁 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一丨ノノ一ノ丨フ一一一ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: YCHHJ (卜金竹竹十)
Unicode: U+9870
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tần
Âm Pinyin: pín ㄆㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒン (hin)
Âm Nhật (kunyomi): ひそ.める (hiso.meru), しか.める (shika.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pan4

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tần

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giao tần (cau mày)