Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ:
hiệt 頁 (+16 nét)
Hình thái:
⿰𤎭頁Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶丶一丨フ丨フ一一一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: FWMBC (火田一月金)
Unicode:
U+9872Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận