Có 1 kết quả:

nhiếp
Âm Nôm: nhiếp
Tổng nét: 27
Bộ: hiệt 頁 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: SJMBC (尸十一月金)
Unicode: U+9873
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nhiếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiếp (thái dương)