Có 1 kết quả:

đỉnh
Âm Nôm: đỉnh
Tổng nét: 8
Bộ: hiệt 頁 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MNMBO (一弓一月人)
Unicode: U+9876
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đỉnh
Âm Pinyin: dǐng ㄉㄧㄥˇ
Âm Quảng Đông: deng2, ding2

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

đỉnh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chút đỉnh; đỉnh núi; đủng đỉnh; tột đỉnh