Có 1 kết quả:

hạng
Âm Nôm: hạng
Tổng nét: 9
Bộ: hiệt 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MMBO (一一月人)
Unicode: U+9879
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạng
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Quảng Đông: hong6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hạng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mạt hạng; thượng hạng; xếp hạng