Có 1 kết quả:

tu
Âm Nôm: tu
Tổng nét: 9
Bộ: sam 彡 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノノノ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: HHMBO (竹竹一月人)
Unicode: U+987B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tu
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Quảng Đông: seoi1

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

tu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (chờ đợi; râu ria)