Âm Nôm: tu Tổng nét: 9 Bộ: sam 彡 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰彡页 Nét bút: ノノノ一ノ丨フノ丶 Thương Hiệt: HHMBO (竹竹一月人) Unicode: U+987B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tu Âm Quan thoại: xū ㄒㄩ Âm Quảng Đông: seoi1