Có 1 kết quả:

húc
Âm Nôm: húc
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét), hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MGMBO (一土一月人)
Unicode: U+987C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: húc
Âm Pinyin: ㄒㄩ, ㄒㄩˋ
Âm Quảng Đông: guk1, juk1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

húc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Chuyên Húc (tên một vị vua Trung Hoa thời Ngũ Đế)