Có 1 kết quả:

cố
Âm Nôm: cố
Tổng nét: 10
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフフ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: MUMBO (一山一月人)
Unicode: U+987E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cố
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Âm Quảng Đông: gu3

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

cố

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếu cố