Có 1 kết quả:

đốn
Âm Nôm: đốn
Tổng nét: 10
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: PUMBO (心山一月人)
Unicode: U+987F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đốn
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ, dùn ㄉㄨㄣˋ, zhūn ㄓㄨㄣ
Âm Quảng Đông: deon6, duk6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

đốn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốn cây